Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inside loop


noun
a loop consisting of a climb followed by inverted flight followed by a dive that returns to horizontal flight
Hypernyms:
loop, loop-the-loop


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.